Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
index finger


noun
the finger next to the thumb (Freq. 4)
Syn:
index, forefinger
Hypernyms:
finger

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "index finger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.